Có 1 kết quả:
施恩 shī ēn ㄕ ㄜㄋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confer a favor on sb
(2) to confer a benefit
(2) to confer a benefit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0